ăn gian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn gian+ verb
- To cheat
- đánh bạc ăn gian
to cheat at games
- đánh bạc ăn gian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn gian"
- Những từ có chứa "ăn gian" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
probation intermediary folklore timing duration fraudulence cheat cheating apprenticeship prenticeship more...
Lượt xem: 898